STT | Điểm trường | Số học sinh | Bản đồ | Mã tài trợ |
---|
STT | Điểm trường | Số học sinh | Bản đồ | Mã tài trợ |
---|---|---|---|---|
1 | Điểm trường Thôn Đak Lung - Kon Đào | 90 | Đi | 2024-KT-ĐT-HP-ĐLKD |
2 | Điểm trường Số 2 thôn Kon Đào | 49 | Đi | 2024-KT-ĐT-HP-ĐL2 |
3 | Điểm trường Số 1 thôn Kon Đào | 95 | Đi | 2024-KT-ĐT-HP-KD1 |
STT | Điểm trường | Số học sinh | Bản đồ | Mã tài trợ |
---|---|---|---|---|
4 | Điểm trường mầm non Bình Minh | 62 | Đi | 2024-KT-ĐT-BM-BM |
STT | Điểm trường | Số học sinh | Bản đồ | Mã tài trợ |
---|---|---|---|---|
5 | Điểm trường Thôn Đak Sing | 20 | Đi | 2024-KT-ĐT-VL-DS |
6 | Điểm trường Thôn Tê Rông | 135 | Đi | 2024-KT-ĐT-VL-TR |
7 | Điểm trường Thôn Đak Xanh | 109 | Đi | 2024-KT-ĐT-VL-DX |
8 | Điểm trường Thôn Măng Rương | 35 | Đi | 2024-KT-ĐT-VL-MR |
STT | Điểm trường | Số học sinh | Bản đồ | Mã tài trợ |
---|---|---|---|---|
9 | Điểm trường Đak Rô Gia | 100 | Đi | 2024-KT-ĐT-DT-DRG |
10 | Điểm trường Đak Mông | 80 | Đi | 2024-KT-ĐT-DT-DM |
11 | Điểm trường Đak Rò | 113 | Đi | 2024-KT-ĐT-DT-DR |
STT | Điểm trường | Số học sinh | Bản đồ | Mã tài trợ |
---|---|---|---|---|
12 | Điểm trường thôn Kon Pring | 85 | Đi | 2024-KT-ĐT-NT-KP |
13 | Điểm trường thôn Đak Tông | 58 | Đi | 2024-KT-ĐT-NT-DT |
14 | Điểm trường thôn Đak No | 47 | Đi | 2024-KT-ĐT-NT-DT |
STT | Điểm trường | Số học sinh | Bản đồ | Mã tài trợ |
---|---|---|---|---|
15 | Điểm trường thôn Đak Manh 1 | 72 | Đi | 2024-KT-ĐT-DRN-DM1 |
16 | Điểm trường thôn Đak Manh 2 | 135 | Đi | 2024-KT-ĐT-DRN-DM2 |
17 | Điểm trường thôn Đak Kon B | 60 | Đi | 2024-KT-ĐT-DRN-DKB |
18 | Điểm trường thôn Đak Pung A | 25 | Đi | 2024-KT-ĐT-DRN-DPA |
19 | Điểm trường thôn Đak Dé | 120 | Đi | 2024-KT-ĐT-DRN-DD |
STT | Điểm trường | Số học sinh | Bản đồ | Mã tài trợ |
---|---|---|---|---|
20 | Điểm trường thôn Tu Dốp 1 | 51 | Đi | 2024-KT-ĐT-PK-TD |
21 | Điểm trường thôn Tu Dốp 2A | 30 | Đi | 2024-KT-ĐT-PK-TD2A |
22 | Điểm trường thôn Tu Dốp 2B | 31 | Đi | 2024-KT-ĐT-PK-TD2B |
23 | Điểm trường thôn Kon Tu Pêng | 149 | Đi | 2024-KT-ĐT-PK-KTP |
24 | Điểm trường thôn Đak Rao Nhỏ | 59 | Đi | 2024-KT-ĐT-PK-DRN |
25 | Điểm trường thôn Đak Mơ Ham | 25 | Đi | 2024-KT-ĐT-PK-DMH |
STT | Điểm trường | Số học sinh | Bản đồ | Mã tài trợ |
---|---|---|---|---|
26 | Điểm trường Thôn Đak Kang Peng | 168 | Đi | 2024-KT-ĐH-DB-ĐK |
27 | Điểm trường Thôn 5 | 138 | Đi | 2024-KT-ĐH-DB-T5 |